Acid Folic - Vitamin B9
Acid Folic - Vitamin B9 là gì?
- Vitamin B9, còn được gọi là folate hoặc axit folic, là một loại vitamin thuộc nhóm B, tan trong nước. Folate, trước đây được gọi là folacin, là thuật ngữ chung cho cả folate thực phẩm tự nhiên và axit folic.
----------------------------------------------------
Công dụng
- Dùng cho trường hợp thiếu axit folic trong chế độ ăn.
- Bổ sung vitamin này cho phụ nữ mang thai (đặc biệt đang điều trị sốt rét hay lao).
- Bổ sung folat khi đang điều trị bằng các thuốc kháng axit folic (như methotrexat), điều trị động kinh, thiếu máu tan máu.
Liều dùng
- Liều dùng axit folic cho người lớn như thế nào?
- Liều thông thường dành cho người lớn thiếu máu hồng cầu to:
- Dùng 1 mg uống hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày. Bạn có thể tiếp tục dùng cho đến khi các triệu chứng lâm sàng của việc thiếu hụt folate và tình trạng huyết học cơ bản đã bình thường hóa.
- Liều thông thường cho người lớn bị thiếu axit folic:
- Dùng 400–800 mcg uống hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh con, mang thai và phụ nữ cho con bú nên dùng 800 mcg hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày
- Liều thông thường dành cho người lớn thiếu máu hồng cầu to:
- Liều dùng axit folic cho trẻ em như thế nào?
- Liều thông thường cho trẻ bị thiếu axit folic:
- Trẻ sơ sinh: cho trẻ dùng 0,1 mg uống hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày.
- Trẻ dưới 4 tuổi: cho trẻ dùng lên đến 0,3 mg uống hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày.
- Trẻ từ 4 tuổi trở lên: cho trẻ dùng lên đến 0,4 mg uống hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch một lần một ngày.
- Liều thông thường cho trẻ em để bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ:
- Liều thông thường cho trẻ bị thiếu axit folic:
- Bạn cần chú ý liều khuyến cáo hàng ngày cho trẻ như sau:
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng: cho trẻ dùng liều 50 mcg một ngày (15 mcg/kg/ngày)
- Trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ sơ sinh 1-6 tháng: cho trẻ dùng liều 25-35 mcg một ngày
- Trẻ 1-3 tuổi: cho trẻ dùng liều 150 mcg một ngày
- Trẻ 4-8 tuổi: cho trẻ dùng liều 200 mcg một ngày
- Trẻ 9-13 tuổi: cho trẻ dùng liều 300 mcg một ngày
- Trẻ 14 tuổi trở lên: cho trẻ dùng liều 400 mcg một ngày
Cách dùng
- Bạn nên dùng axit folic một cách chính xác theo quy định của bác sĩ. Không dùng với số lượng lớn hơn hoặc lâu hơn so với quy định. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
- Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều lượng để chắc chắn thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất cho bạn. Hãy thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
- Axit folic thường có rất ít tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng bất thường từ khi dùng sản phẩm này, cho bác sĩ của bạn biết. Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như nổi mẩn, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, họng), chóng mặt hoặc khó thở, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc.
Thận trọng/ Cảnh báo
- Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn đã từng bị dị ứng với axit folic hoặc nếu bạn có các vấn đề sau:
- Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo)
- Thiếu máu tán huyết
- Thiếu máu ác tính
- Thiếu máu chưa có sự chẩn đoán của bác sĩ và khẳng định qua xét nghiệm
- Nhiễm trùng
- Nghiện rượu
- Nếu bạn có bất kỳ các bệnh lý nào khác, hãy trao đổi với bác sĩ vì có thể cần điều chỉnh liều hoặc thực hiện xét nghiệm đặc biệt để sử dụng thuốc một cách an toàn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
- Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng axit folic trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Một số tương tác có thể xảy ra khi dùng chung với:
- Sulphasalazin
- Thuốc tránh thai đường uống
- Thuốc chống co giật
- Cotrimoxazol
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc này không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc này?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.