Carbetocin

Carbetocin là gì?

  • Carbetocin được sử dụng để phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai.

----------------------------------------------------

Công dụng

  • Carbetocin là thuốc được sử dụng để phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai. Carbetocin có tác động tương tự như hormone oxytocin có tự nhiên trong cơ thể người. Carbetocin hoạt động bằng cách khiến các cơ bắp ở tử cung co lại. Thuốc được dùng để ngăn ngừa chảy máu quá nhiều ở phụ nữ sau khi mổ lấy thai.

Bạn nên dùng carbetocin như thế nào?

  • Carbetocin chỉ được dùng theo toa của bác sĩ. Hãy dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn chỉ định của bác sĩ.
  • Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
  • Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản carbetocin như thế nào?

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

  • Liều dùng carbetocin cho người lớn là gì?
    • Tiêm tĩnh mạch:
      • Phòng ngừa trương tử cung và chảy máu nhiều sau sinh mổ
      • Người lớn: dùng 1 liều 100 mcg duy nhất trong vòng 1 phút sau khi sinh nở.
  • Liều dùng carbetocin cho trẻ em là gì?
    • Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Carbetocin có những dạng và hàm lượng nào?

  • Carbetocin có những dạng và hàm lượng sau:
    • Thuốc tiêm: 100 mcg/mL.

Tác dụng phụ

  • Bạn có thể mắc một số tác dụng phụ:
    • Buồn nôn hoặc nôn;
    • Đau bụng;
    • Ngứa;
    • Nóng bừng; cảm thấy nóng;
    • Hạ huyết áp;
    • Nhức đầu;
    • Run;
    • Đau lưng;
    • Chóng mặt;
    • Miệng có vị kim loại; thiếu máu;
    • Ra mồ hôi;
    • Đau ngực;
    • Khó thở;
    • Ớn lạnh;
    • Nhịp tim đập nhanh;
    • Lo lắng.
  • Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

  • Trước khi dùng Carbetocin, báo với bác sĩ nếu:
    • Bạn mắc bệnh động kinh; đau nửa đầu; hen suyễn.
    • Bạn dị ứng với carbetocin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
    • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thực phẩm chức năng và thảo dược.
    • Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
  • Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

  • Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
    • Cyclopropane;
    • Halothane;
    • Methylergometrine;
    • Oxytocin;
    • Ergot alkaloids;
    • Anaesthetics dạng hít;
    • Prostaglandins;
    • Thuốc co mạch.
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ