Ebastin

Ebastin (Ebastine) là gì?

  • Ebastin là một dẫn xuất của piperidine, là một thuốc kháng histamine tác dụng kéo dài, không gây ngủ, liên kết chọn lọc với các thụ thể histamine H1 để ức chế tác dụng của histamine.

----------------------------------------------------

Công dụng

  • Ebastine được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng. Ebastine khó vượt qua hàng rào máu não, do đó chỉ hoạt động trên thụ thể histamine trên cơ thể. Điều này giúp loại bỏ sự buồn ngủ và khó chịu, hai tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamin cũ. Khi uống thuốc, bạn sẽ cảm thấy dễ chịu, có thể uống trong khi lái xe, vận hành máy móc.

Cách dùng Ebastine

  • Ebastine có thể uống cùng thức ăn hoặc không, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần mỗi ngày.
  • Thuốc sẽ ngăn chặn các phản ứng dị ứng gây ra các triệu chứng và giúp cho bệnh nhân thoải mái hơn. Ebastine có thể kéo dài tác dụng tới 12 giờ trước khi thuốc bắt đầu giảm tác dụng và bệnh nhân sẽ cần một liều thuốc khác.

Bạn nên bảo quản Ebastine như thế nào?

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

  • Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
  • Liều dùng Ebastine cho người lớn là gì?
    • Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dị ứng
      • Người lớn: ebastine 10-20mg mỗi ngày một lần.
  • Liều dùng Ebastine cho trẻ em là gì?
    • Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh dị ứng
      • Trẻ em trên 6 tuổi: ebastine 5mg mỗi ngày một lần.
  • Ebastine có những hàm lượng nào?
    • Ebastine có những dạng và hàm lượng sau:
      • Viên nén, thuốc uống: 20mg, 5mg, 10mg.
      • Si rô, thuốc uống: 1 mg/mL.

Tác dụng phụ

  • Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
    • Đau đầu
    • Khô miệng
    • Buồn ngủ
    • Viêm họng
    • Đau bụng
    • Chứng khó tiêu
    • Chứng suy nhược
    • Chảy máu cam
    • Viêm mũi
    • Viêm xoang
    • Buồn nôn
    • Mất ngủ.
  • Không phải ai cũng bị những tác dụng phụ kể trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thận trọng/Cảnh báo

  • Trước khi dùng ebastine, bạn nên:
    • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với ebastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Báo với bác sĩ các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng.
    • Báo với bác sĩ nếu bạn bị rối loạn nhịp tim.
    • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời với ketoconazole, itraconazole, erythromycin hoặc clarithromycin có thể làm tăng nồng độ của Ebastine trong huyết tương và gây ra hội chứng QT kéo dài.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Ebastine không?

  • Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ebastine?

  • Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
    • Suy gan
    • Suy thận
    • Hội chứng QT kéo dài.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

  • Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ