Ginkgo biloba
Ginkgo Biloba là gì?
- Ginkgo Biloba là một dạng viên uống, được chiết xuất từ Ginkgo Biloba. Hiện nay có rất nhiều hãng dược sản xuất thành các chế phẩm có chứa Ginkgo Biloba.
- Ginkgo Biloba từ ngàn xưa đã xuất hiện trong các sách y lý nổi tiếng của Trung Quốc, với các tác dụng chủ yếu liên quan đến tuần hoàn máu và chức năng não. Bộ phận thường được sử dụng để làm thuốc là lá và quả, các dạng bào chế hiện đại thường dùng chiết xuất bạch quả từ lá cây.
----------------------------------------------------
Tác dụng của Ginkgo Biloba
- Hiện nay, Ginkgo Biloba được sử dụng cho một số triệu chứng sau ở người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi:
- Suy tuần hoàn não và các biểu hiện như: chóng mặt, nhức đầu, suy giảm trí nhớ, giảm khả năng nhận thức, rối loạn vận động.
- Di chứng tai biến mạch máu não và chấn thương sọ não với các biểu hiện: lo âu, trầm cảm, rối loạn thần kinh.
- Phòng ngừa và làm chặn tiến triển của bệnh Alzheimer, tăng tuần hoàn máu lên não, hỗ trợ cải thiện khả năng ghi nhớ.1 Tuy nhiên, Ginkgo Biloba không có tác dụng điều trị bệnh Alzheimer.2
- Hỗ trợ các triệu chứng tiền kinh nguyệt.
Hướng dẫn sử dụng Ginkgo Biloba
- Không giống như các thuốc thông thường, hiện vẫn còn chưa rõ về liều tiêu chuẩn đối với Ginkgo Biloba. Sử dụng Ginkgo Biloba theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Liều dùng Ginkgo Biloba khuyến cáo của nhà sản xuất trong khoảng 120 – 360 mg/ngày.
- Nên uống Ginkgo Biloba bắt đầu ở liều thấp (khoảng 120 mg/ngày hoặc ít hơn) để giảm sự khó chịu ở dạ dày.
Cách xử lý nếu quên liều Ginkgo Biloba?
- Uống ngay liều đã quên ngay khi nhớ ra.
- Bỏ qua liều đã quên nếu sắp đến liều kế tiếp, không được uống bù liều đã quên mà uống liều tiếp theo như bình thường. Khi bạn sử dụng quá liều có thể dẫn tới nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
- Nhịp tim chậm và bất thường.
- Loạn nhịp thất.
- Chảy máu bất thường.
- Có thể dẫn bất tỉnh.
Lưu ý khi sử dụng
- Ginkgo Biloba chống chỉ định cho những trường hợp sau:
- Dị ứng với Ginkgo Biloba và các thành phần của thuốc.
- Không nên dùng cho người bị rối loạn chảy máu hoặc trước khi phẫu thuật.
- Một số trường hợp bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng:
- Nếu xuất hiện tình trạng buồn nôn và nôn, tiêu chảy,… Bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay. Nếu các triệu chứng ngày càng nặng hơn, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị kịp thời.
- Những bệnh nhân có tình trạng rối loạn đông máu, không dùng thuốc nếu không có chỉ định và theo dõi của bác sĩ điều trị.
- Ginkgo Biloba không phải thuốc đặc trị cao huyết áp do đó không thể dùng để thay thế các thuốc hạ huyết áp đặc hiệu.
- Không nên sử dụng cho bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chống đông máu như: Aspirin, Acenocumarol.
Tác dụng phụ
- Khi sử dụng Ginkgo Biloba trên lâm sàng, không có tác dụng phụ nào quan trọng. Tuy hiếm gặp nhưng một số tác dụng phụ không mong muốn ở Ginkgo Biloba là:
- Nhức đầu nhẹ trong vòng một, hai ngày.
- Khó chịu ở dạ dày, ruột.
- Phản ứng dị ứng ngoài da.
- Hoa mắt và tim mạch đập nhanh.
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, bồn chồn.
Tương tác khi dùng chung với thuốc khác
- Ginkgo Biloba khi dùng chung với một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng trị liệu của thuốc đó, cần thông tin cho bác sĩ điều trị tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng để bác sĩ đưa ra điều trị hợp lý nhất. Một số thuốc có thể tương tác với Ginkgo Biloba là:
- Thảo dược có tác dụng chống đông máu.
- Clozapin.
- Efavirenz.
- Midazolam.
Ginkgo Biloba có ảnh hưởng đến phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Đối với phụ nữ mang thai
- Chưa có bằng chứng lâm sàng nào trên người về ảnh hưởng của Ginkgo Biloba đến phụ nữ mang thai. Thực nghiệm trên động vật cũng chưa có thấy tác động gây quái thai. Tuy nhiên do dữ liệu lâm sàng chưa đầy đủ, nên cẩn trọng khi dùng Ginkgo Biloba cho phụ nữ mang thai, đặc biệt khi gần thời gian sinh vì khả năng kéo dài thời gian chảy máu của Ginkgo Biloba.
- Đối với phụ nữ cho con bú
- Chưa có dữ liệu về việc Ginkgo Biloba có phân bố qua sữa mẹ hay không. Do đó, để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng Ginkgo Biloba.
Bảo quản như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30oC) trong hộp nguyên viên, ở nơi khô ráo.
- Tránh ánh sáng.
- Tránh xa tầm tay của trẻ em.