L-Methionin
L-Methionin (Methionine) là gì?
- Methionine là chất cung cấp lưu huỳnh có tác dụng ngăn ngừa các rối loạn về tóc, da và móng; giúp giảm mức cholesterol bằng cách tăng sản xuất lecithin của gan; giảm mỡ gan và bảo vệ thận; một chất chelat hóa tự nhiên cho các kim loại nặng; điều chỉnh sự hình thành amoniac và tạo ra nước tiểu không có amoniac làm giảm kích thích bàng quang; ảnh hưởng đến các nang tóc và thúc đẩy sự phát triển của tóc. Methionine có thể bảo vệ chống lại các tác động độc hại của độc tố gan, chẳng hạn như Acetaminophen. Methionine có thể có hoạt tính chống oxy hóa.
----------------------------------------------------
Chỉ định
- Methionine được chỉ định điều trị:
- Ngăn ngừa tổn thương gan khi ngộ độc Aetaminophen;
- Tăng độ axit của nước tiểu;
- Điều trị rối loạn gan;
- Cải thiện làm lành vết thương;
- Chữa trầm cảm, nghiện rượu, dị ứng, hen suyễn, ngộ độc đồng, tác dụng phụ về phóng xạ, tâm thần phân liệt, cai nghiện thuốc và bệnh Parkinson;
- Ung thư ruột kết, ung thư vú.
Tương tác thuốc
- Methionine có thể tương tác với một số thuốc nếu dùng đồng thời. Do đó, trước khi dùng thuốc trên để điều trị, bạn cần thông báo với chuyên gia các loại thuốc đang dùng. Trong trường hợp phát hiện có tương tác, bác sĩ sẽ cân nhắc và hướng dẫn cách điều chỉnh thuốc phù hợp.
Chống chỉ định
- Không dùng Methionine cho các đối tượng sau đây:
- Người bị nhiễm toan.
- Tổn thương gan nghiêm trọng.
Liều lượng & cách dùng
- Liều dùng
- Người lớn
- Ngộ độc Acetaminophen (Tylenol®): Dùng 2.5g Methionine sau mỗi 4 giờ, ngày uống 4 liều để ngăn tổn thương gan và tử vong. Thuốc cần dùng trước 10 giờ sau khi ngộ độc Acetaminophen. Việc dùng thuốc cần sự theo dõi của bác sĩ.
- Liều dùng cho các trường hợp khác: Tùy vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi, khả năng đáp ứng thuốc, chuyên gia sẽ chỉ định liều dùng thuốc cho phù hợp.
- Trẻ em
- Methionine có thể an toàn cho trẻ khi cho uống hoặc tiêm tĩnh mạch để điều trị ngộ độc Acetaminophen, nhưng chỉ thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Methionine có thể không an toàn khi tiêm tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh truyền dưỡng chất không qua đường miệng.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Có thể dùng 4 liều, mỗi liều 1g, dùng cách nhau 4 giờ.
- Người lớn
- Cách dùng
- Dùng đúng liều lượng và thời gian quy định.
- Không ngưng thuốc giữa liệu trình.
Tác dụng phụ
- Để đánh giá phản ứng của cơ thể với Methionine, các nhà nghiên cứu đã tiến hành cho các tình nguyện viên sử dụng một liều cao đơn độc và quan sát các ảnh hưởng do việc này gây ra.
- Liều được tiến hành thử nghiệm với 6000 trường hợp là 100mg/kg, cao hơn rất nhiều so với mức thu nạp thông thường. Kết quả cho thấy chỉ có một số ít tác dụng không mong muốn, bao gồm chóng mặt, buồn ngủ và thay đổi huyết áp, dễ bị kích thích. Hoặc nặng hơn là gây nhiễm toan chuyển hoá và tăng nitơ huyết ở người bị suy chức năng thận.
Lưu ý
- Thông báo với chuyên gia nếu bạn thuộc một trong những trường hợp sau đây:
- Có thai hoặc đang cho con bú.
- Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Dị ứng với Methionine hoặc một số loại thảo mộc khác.
- Đang mắc bệnh hoặc các vấn đề rối loạn sức khỏe nào.
- Dị ứng với thuốc nhuộm, chất bảo quản, thực phẩm, lông da động vật.
- Thận trọng khi sử dụng cho người lái tàu xe hoặc vận hành máy do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Các trường hợp đặc biệt
- Trẻ em: Methionine có thể an toàn cho đối tượng trẻ em khi dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong điều trị ngộ độc acetaminophen nhưng cần được thực hiện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Methionine có thể không an toàn cho trẻ sơ sinh khi tiêm tĩnh mạch.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Không có thông tin về tính an toàn và hiệu quả của thuốc khi dùng cho đối tượng trên.
- Nhiễm axit: Thuốc có thể làm thay đổi nồng độ axit trong máu và không nên dùng ở những người đang mắc phải tình trạng trên.
- Bệnh nhân bị bệnh gan (bao gồm xơ gan): Thuốc Methionine có thể khiến cho bệnh gan trở nên nghiêm trọng hơn.
- Xơ vữa động mạch: Thuốc Methionine có thể làm tăng nồng độ homocysteine trong máu, đặc biệt là ở những đối tượng thiếu hụt vitamin B12, vitamin B6, folate hoặc những người bị rối loạn chuyển hóa homocysteine. Hàm lượng homocysteine trong máu quá cao có thể làm tăng nguy cơ mắc phải một số bệnh lý về mạch máu, tim mạch.
- Người bị thiếu methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR): Những người bị vấn đề này không nên dùng Methionine vì thuốc có thể gây tích lũy homocysteine, tăng nguy cơ mắc phải một số bệnh lý về mạch máu, tim mạch.
- Bệnh nhân tâm thần phân liệt: Dùng thuốc Methionine liều cao (20 gam/ ngày, liên tục trong 5 ngày) có thể gây kích động, lo lắng, mất phương hướng, nhầm lẫn ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Ở những người bệnh đã bị suy gan/tổn thương gan, Methionine có thể làm trầm trọng thêm bệnh về não do gan. Nên thận trọng khi dùng Methionin 900 cho người bị bệnh gan nặng.
Quá liều
- Quá liều
- Quá liều Methionin có thể gây buồn nôn, nôn và đau đầu. Liều cao Methionin có nguy cơ làm tăng huyết khối.
- Cách xử trí:
- Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
- Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.
Quên liều
- Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.