Metronidazol
Metronidazol là gì?
- Metronidazol là một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol, là thành phần hoạt chất có trong một số biệt dược thông dụng như Flagyl®, Rodogyl®.
----------------------------------------------------
Công dụng
- Kháng sinh này có thể được dùng để điều trị các tình trạng nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng ở dạ dày, đường tiêu hóa, da, khớp, đường hô hấp… Tuy nhiên, thuốc không có hiệu quả đối với nhiễm virus (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng quá mức bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến lờn thuốc, từ đó giảm hiệu quả điều trị.
- Metronidazol cũng có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để trị viêm loét dạ dày/ ruột do H.pylori gây ra.
Liều dùng
- Liều dùng thuốc metronidazol cho người lớn như thế nào?
- Dưới đây là liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị:
- Nhiễm khuẩn kỵ khí nghiêm trọng: Đối với dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, bạn dùng liều 15mg/kg. Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 7,5mg/kg uống mỗi 6 giờ.
- Nhiễm lỵ amib – amib đường ruột cấp tính: Bạn có thể dùng 750mg uống 3 lần một ngày, kéo dài 5-10 ngày. Đối với trường hợp bệnh áp xe gan do amib, dùng 500-750mg uống 3 lần một ngày trong 5-10 ngày.
- Viêm đại tràng kết mạc giả: Dùng thuốc metronidazol 500mg uống 3 lần một ngày. Đối với tình trạng bệnh nghiêm trọng và biến chứng phức tạp, dùng metronidazol 500mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
- Dự phòng nhiễm trùng khi phẫu thuật: Liều ban đầu trước phẫu thuật, bạn dùng 15mg/kg tiêm truyền tĩnh mạch trên 30 – 60 phút và hoàn thành khoảng 1 giờ trước khi phẫu thuật. Sau phẫu thuật, bạn tiếp tục tiêm truyền tĩnh mạch với liều 7,5mg/kg trên 30-60 phút trong 6 và 12 giờ sau liều ban đầu.
- Nhiễm khuẩn Trichomonas: Đối với pháp đồ 1 ngày: dùng 2g uống liều duy nhất (hoặc 1g hai lần vào cùng một ngày). Đối với phác đồ 7 ngày, bạn uống viên nén metronidazol 250mg, 3 lần mỗi ngày trong 7 ngày liên tiếp; hoặc uống viên nang metronidazol 375mg, 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày liên tiếp.
- Nhiễm Helicobacter pylori: Phác đồ 4 thuốc với bismuth: dùng 250mg uống 4 lần một ngày. Phác đồ 3 thuốc với clarithromycin: dùng 500mg uống hai lần một ngày. Thời gian điều trị là 10-14 ngày.
- Viêm vùng chậu, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm ruột thừa, nhiễm trùng ổ bụng, viêm phúc mạc, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng khớp, viêm xương tủy, viêm phổi, nhiễm trùng da hoặc nhiễm trùng mô mềm: Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch: dùng 15mg/kg. Dạng thuốc uống: dùng 7,5mg/kg uống mỗi 6 giờ.
- Nhiễm vi khuẩn Vaginosis: Với dạng viên nén phóng thích kéo dài, dùng 750mg uống mỗi ngày một lần trong 7 ngày liên tiếp.
- Nhiễm trùng Giardiasis: Một số khuyến cáo liều dùng thuốc metronidazol 250mg uống 3 lần/ngày trong 5-7 ngày.
- Dự phòng các bệnh lây qua đường tình dục: Dùng 2 g uống một liều duy nhất.
- Viêm niệu đạo Nongonococcal: Trường hợp viêm niệu đạo tái phát hoặc dai dẳng, bạn dùng 2 g uống một liều duy nhất.
- Nhiễm Balantidium coli: Một số khuyến cáo liều dùng 500-750 mg uống làm 3 lần/ngày trong 5 ngày.
- Nhiễm Dientamoeba fragilis: Một số khuyến cáo liều dùng 500-750 mg uống làm 3 lần/ngày trong 10 ngày.
- Liều dùng thuốc metronidazol cho trẻ em như thế nào?
- Liều dùng thông thường cho trẻ nhiễm trùng do vi khuẩn:
- Trẻ sơ sinh:
- Nhỏ hơn 7 ngày tuổi và nặng dưới 2kg: cho dùng 7,5mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 24-48 giờ;
- Nhỏ hơn 7 ngày tuổi và nặng trên 2kg: cho dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 24 giờ;
- 8-28 ngày tuổi và nặng dưới 2kg: cho dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 24 giờ;
- 8-28 ngày tuổi và nặng trên 2kg: cho dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
- Trẻ 1 tháng tuổi trở lên:
- Dùng 22,5-40 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch 3 lần/ngày;
- Dùng 30-50 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần.
- Trẻ sơ sinh:
- Liều dùng thông thường cho trẻ để điều trị:
- Nhiễm lỵ amib: Dùng 35-50 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong 10 ngày.
- Viêm đại tràng kết mạc giả: Trẻ em và thanh thiếu niên: cho dùng 30 mg/kg/ngày uống chia làm 4 lần.
- Nhiễm Trichomonas: Trẻ em dưới 45 kg với viêm âm đạo trước tuổi dậy thì (nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục), cho dùng 15 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong 7 ngày.
- Nhiễm vi khuẩn Vaginosis: Trẻ em dưới 45 kg với viêm âm đạo trước tuổi dậy thì (nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục): cho dùng 15 mg/kg/ngày uống chia 2 lần trong 7 ngày. Trẻ vị thành niên: cho dùng 500 mg uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày.
- Nhiễm Giardiasis: Một số chuyên gia (bao gồm AAP) khuyến cáo liều dùng 15 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần cho 5-7 ngày.
- Dự phòng nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục: Trẻ dưới 45 kg, cho dùng 15 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong 7 ngày;
- Nhiễm Balantidium coli: Một số chuyên gia (bao gồm AAP) khuyến cáo liều dùng 35-50 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong 5 ngày.
- Nhiễm Dientamoeba fragilis: Một số chuyên gia (bao gồm AAP) khuyến cáo liều dùng 35-50 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong 10 ngày.
- Liều dùng thông thường cho trẻ nhiễm trùng do vi khuẩn:
- Dưới đây là liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị:
Cách dùng
- Thuốc này có thể được uống cùng thức ăn, một ly nước đầy hoặc sữa để ngăn ngừa bệnh đau dạ dày. Liều lượng này được dựa trên tình trạng sức khỏe và loại nhiễm trùng được điều trị.
- Kháng sinh hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, bạn cần uống thuốc ở những thời điểm cách đều nhau. Đồng thời, bạn nên uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể tạo cơ hội cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, từ đó dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiến triển hoặc xấu đi.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, mất thăng bằng, tê, ngứa ran hoặc co giật.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
- Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, họng hoặc nếu bạn cảm thấy đau nhức dữ dội và rát khi bôi metronidazol.
- Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Rát nhẹ hay đau nhức khi dùng thuốc
- Tê hoặc cảm giác ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân của bạn
- Ho, ngạt mũi, đau họng, triệu chứng cảm lạnh
- Ngứa âm đạo
- Đau đầu, đau mắt
- Khô, có vảy hoặc ngứa da
- Các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn hoặc có vị kim loại trong miệng
- Loạng choạng, co giật, thay đổi tâm trạng.
- Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
- Trước khi dùng metronidazol, bạn nên thông báo với bác sĩ và dược sĩ:
- Nếu bạn bị dị ứng với metronidazol hoặc bất kỳ loại thuốc nào
- Về các loại thuốc bạn đang sử dụng, cả kê toa và không kê toa, đặc biệt là thuốc chống đông như warfarin, astemizol, disulfiram, lithium, phenobarbital, phenytoin và các vitamin
- Nếu bạn đang hoặc đã từng bị bệnh về máu, thận, gan hoặc bệnh Crohn.
- Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Trong trường hợp có thai trong khi dùng metronidazol, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
- Bạn không nên uống rượu khi dùng thuốc này. Rượu có thể gây ra đau bụng, nôn mửa, nhức đầu, đổ mồ hôi và đỏ mặt.
- Tránh những tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh nắng vì metronidazol có thể khiến da của bạn nhạy cảm với tác nhân này. Bạn nên mặc quần áo bảo vệ, đeo kính mát và bôi kem chống nắng.
- Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với imidazole
- Bệnh động kinh
- Rối loạn đông máu
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
- Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc làm tăng tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số thuốc có thể tương tác với metronidazol:
- Cimetidine
- Thuốc chống động kinh như phenytoin hoặc phenobarbital
- Thuốc chống đông như warfarin
- Lithium
- Disulfiram
- Các sản phẩm chứa cồn hoặc propylene glycol
Bảo quản
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn