Sevoflurane
Sevoflurane là gì?
- Sevofluran là thuốc mê dẫn chất halogen, ở dạng lỏng, dễ bay hơi, không bắt lửa, không gây nổ, dùng hít qua đường thở, có hiệu lực mạnh hơn desfluran.
----------------------------------------------------
Công dụng
- Sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu thuật.
- Sevoflurane là một chất gây mê, hoạt động bằng cách gây tê liệt hoạt động trong hệ thần kinh trung ương, gây mất ý thức.
Bạn nên dùng Sevoflurane như thế nào?
- Bạn nên sử dụng Sevoflurane theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc kiểm tra nhãn trên thuốc để đọc hướng dẫn cách dùng thuốc chính xác.
- Thuốc này thường được quản lý bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong quá trình phẫu thuật.
- Nếu bạn bỏ lỡ một liều sevoflurane, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Bạn hãy hỏi nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe bất kỳ câu hỏi mà bạn có về cách sử dụng sevoflurane.
Bạn nên bảo quản Sevoflurane như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
- Liều dùng Sevoflurane cho người lớn như thế nào?
- Nếu bạn từ 12-25 tuổi, dùng dạng khí dung 2,6% trong oxy hoặc 1,4% với 65% N2O/35% oxy;
- Nếu bạn từ 25-40 tuổi, dùng dạng khí dung 2.1% trong oxy hoặc 1,1% với 65% N2O/35% oxy;
- Nếu bạn từ 40-60 tuổi, dùng dạng khí dung 1,7% trong oxy hoặc 0,9% với 65% N2O/35% oxy;
- Nếu bạn từ 60-80 tuổi, dùng dạng khí dung 1,4% trong oxy hoặc 0,7% với 65% N2O/35% oxy.
- Liều dùng Sevoflurane cho trẻ em như thế nào?
- Trẻ sơ sinh đủ tháng dưới 1 tháng tuổi cho trẻ dùng dạng khí dung 3.3% trong oxy;
- Trẻ từ 1-6 tháng, cho trẻ dùng dạng khí dung 3% trong oxy;
- Trẻ từ 6 tháng đến dưới 3 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.8% trong oxy hoặc 2% với 65% N2O/35% oxy.
- Trẻ từ 3-12 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.5% trong oxy hoặc 2.5% với 65% N2O/35% oxy;
- Trẻ từ 12-25 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.6% trong oxy hoặc 1.4% với 65% N2O/35% oxy.
Tác dụng phụ
- Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có, hoặc ít tác dụng phụ. Kiểm tra với bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu:
- Kích động;
- Chóng mặt;
- Buồn ngủ;
- Ho gia tăng;
- Tăng tiết nước bọt;
- Lâng lâng;
- Buồn nôn;
- Run rẩy;
- Nôn.
- Bạn nên đi cấp cứu ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra:
- Các phản ứng nặng dị ứng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
- Ớn lạnh;
- Nhịp tim nhanh, chậm hoặc đột xuất;
- Sốt;
- Co giật;
- Thay đổi bất thường về lượng nước tiểu;
- Vàng da hoặc mắt.
- Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
- Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc dùng Sevoflurane. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh, đặc biệt là nếu có những điều sau đây:
- Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú;
- Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, thảo dược hoặc chế độ ăn uống bổ sung;
- Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
- Nếu bạn có gan hoặc bệnh thận hoặc co giật.
- Một số thuốc có thể tương tác với Sevoflurane. Hãy nói cho chuyên viên chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc sau:
- Amiodarone, droxidopa hoặc labetalol vì sự kết hợp những thuốc này với sevoflurane sẽ làm tăng tác dụng phụ, chẳng hạn như gia tăng nguy cơ bị huyết áp thấp hay cao và các biến chứng tim mạch khác có thể xảy ra
- Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
- Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
- Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
- Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có tương tác xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ phải thay đổi liều lượng, hoặc khuyến cáo thêm các biện pháp phòng ngừa. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc hoặc thuốc không cần toa.
- Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi các loại thuốc khác.
- Amifampridine;
- Bepridil;
- Cisapride;
- Dronedarone;
- Mesoridazine;
- Pimozide;
- Piperaquine;
- Saquinavir;
- Sparfloxacin;
- Terfenadine;
- Thioridazine;
- Ziprasidone.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.